Trong văn hóa ẩm thực Việt Nam, trà và chè đều là những thức uống quen thuộc và phổ biến. Tuy nhiên, không ít người vẫn còn bối rối khi phân biệt giữa “trà” và “chè”. Điều này là do cách dùng từ có sự khác biệt tùy theo vùng miền, trong khi bản chất của trà và chè lại có nhiều điểm tương đồng và cũng có sự phân biệt rõ rệt. Cùng tìm hiểu về nguồn gốc, cách chế biến và sự khác biệt giữa trà và chè để có cái nhìn rõ hơn về hai từ này.
1. Định nghĩa trà và chè

Chè là cây thuộc họ Camellia, có tên khoa học là Camellia sinensis (chè xanh) hoặc Camellia assamica (chè đen). Chè là một loại cây trồng phổ biến ở những khu vực có khí hậu mát mẻ, nhất là tại các vùng núi cao. Cây chè có lá xanh đậm, hoa nhỏ màu trắng và trái có ba múi. Lá chè tươi là phần được dùng để chế biến thành các thức uống như trà, hay còn được gọi là nước chè.
Trà, theo định nghĩa, là sản phẩm chế biến từ lá chè. Sau khi thu hoạch, lá chè có thể được chế biến qua nhiều công đoạn khác nhau để tạo ra các loại trà khác nhau như trà xanh, trà đen, trà ô long. Quá trình chế biến này có thể bao gồm làm héo, sấy khô, lên men, oxy hóa hoặc các phương pháp khác tùy vào từng loại trà cụ thể.
2. Nguồn gốc và phân loại chè

Chè có nguồn gốc từ Trung Quốc, Tây Tạng và Bắc Ấn Độ. Hai giống chè chính là Camellia sinensis và Camellia assamica. Chè sinensis (chè xanh) thường được trồng ở vùng có khí hậu mát mẻ, trong khi chè assamica (chè đen) lại ưa thích môi trường nhiệt đới, ẩm ướt.
Ở Việt Nam, chè chủ yếu được trồng tại các khu vực trung du miền núi Bắc Bộ như Thái Nguyên, Yên Bái, Sơn La và Tuyên Quang, nơi có điều kiện lý tưởng với khí hậu mát mẻ và độ ẩm cao. Những khu vực này cung cấp chất lượng lá chè tốt, phù hợp với việc chế biến trà chất lượng cao.
3. Quá trình chế biến và các loại trà
Trà được tạo ra từ lá của cây chè, nhưng quá trình chế biến sẽ quyết định loại trà cuối cùng. Có nhiều cách chế biến trà khác nhau, phổ biến nhất là các phương pháp như sau:
- Trà xanh: Là loại trà phổ biến nhất và được chế biến từ lá chè chưa qua lên men. Sau khi thu hoạch, lá chè được hấp hoặc sao để ngừng quá trình oxy hóa, giữ lại màu xanh và hương vị tự nhiên. Trà xanh có đặc điểm là vị chát nhẹ và thơm mát.
- Trà đen: Được chế biến bằng cách để lá chè lên men hoàn toàn, khiến cho lá chè có màu đen và tạo ra một hương vị mạnh mẽ hơn so với trà xanh. Quá trình oxy hóa này cũng làm tăng hàm lượng caffeine trong trà.
- Trà ô long: Là loại trà có mức độ lên men từ 10% đến 70%, nghĩa là trà ô long có sự kết hợp giữa trà xanh và trà đen, mang hương vị nhẹ nhàng và phức tạp hơn.
- Trà trắng: Được chế biến từ những lá chè non, chưa kịp mở ra hoàn toàn. Trà trắng có hương vị rất nhẹ nhàng và thanh thoát, thường được ưa chuộng vì sự tinh tế trong từng ngụm trà.
4. Sự khác biệt giữa trà và chè

Mặc dù trà và chè đều xuất phát từ cùng một cây, nhưng sự khác biệt nằm ở cách thức chế biến và tên gọi theo từng vùng miền.
- Cây chè: Cây chè được trồng để thu hoạch lá chè, là nguyên liệu chính để chế biến trà. Đây là một loại cây trồng có thể nói là một phần của cây chè.
- Trà: Là sản phẩm chế biến từ lá chè, có thể được sao, sấy, lên men hoặc phơi khô tùy thuộc vào loại trà cần tạo ra. Trà thường được uống dưới dạng thức uống và là sản phẩm chính trong các nghi lễ, văn hóa thưởng trà.
Tuy nhiên, tại một số vùng miền ở Việt Nam, người dân có cách gọi khác nhau: Ở miền Bắc và Bắc Trung Bộ, người ta thường gọi chung cây chè và sản phẩm từ chè là “chè”. Trong khi đó, ở miền Nam, người ta phân biệt rõ hơn giữa “chè” là cây chè và “trà” là sản phẩm chế biến từ lá chè.
5. Trà và chè: Điểm giống và khác nhau
- Điểm giống nhau: Cả trà và chè đều mang đến lợi ích cho sức khỏe, bao gồm tác dụng tốt cho tim mạch, tăng cường sự tỉnh táo, giảm căng thẳng, hỗ trợ quá trình tiêu hóa và có tác dụng chống lão hóa. Cả trà và chè đều có chứa polyphenol, caffeine và tinh dầu, giúp cải thiện sức khỏe tổng thể.
- Điểm khác nhau:
- Về hương vị: Trà khô thường có vị đậm đà hơn chè tươi, vì trải qua quá trình chế biến có thể làm giảm đi phần lớn sự chát của chè tươi. Trà khô còn có hậu vị ngọt hơn và mùi hương cũng đậm đà hơn.
- Về bảo quản: Trà khô có thể bảo quản lâu dài, thậm chí là hàng tháng, hàng năm, trong khi chè tươi chỉ có thể giữ trong vài ngày và cần được bảo quản đúng cách, thường phải để trong tủ lạnh.
- Về tính tiện dụng: Trà khô dễ dàng sử dụng hơn chè tươi vì có thể bảo quản lâu dài mà không sợ hư hỏng, đồng thời dễ dàng pha chế trong nhiều môi trường khác nhau.
6. Kết luận
Cả trà và chè đều là những thức uống được yêu thích và có giá trị văn hóa rất lớn ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở các nước châu Á như Việt Nam, Trung Quốc và Nhật Bản. Sự phân biệt giữa trà và chè có thể thay đổi theo thói quen và sự hiểu biết của từng vùng miền. Mặc dù trà và chè có sự khác biệt nhất định trong cách chế biến và tên gọi, nhưng tất cả đều có một nguồn gốc chung là cây chè và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe cũng như tinh thần của con người.
Chúng ta có thể dễ dàng nhận thấy sự kết hợp giữa trà và chè trong đời sống hàng ngày. Hơn nữa, việc thưởng thức trà, cho dù là trà xanh, trà đen hay trà ô long, luôn mang đến cho người uống những giây phút thư giãn và đầy hương vị tự nhiên.
Tham khảo thêm:
Uống Trà Có Tốt Cho Sức Khỏe Không? Tất Cả Lợi Ích Của Trà!
EGCG – Chất chống oxi hóa trong trà xanh , lợi ích của EGCG